Có 2 kết quả:
增减 zēng jiǎn ㄗㄥ ㄐㄧㄢˇ • 增減 zēng jiǎn ㄗㄥ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to add or subtract
(2) to increase or decrease
(3) to go up or go down
(2) to increase or decrease
(3) to go up or go down
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to add or subtract
(2) to increase or decrease
(3) to go up or go down
(2) to increase or decrease
(3) to go up or go down
Bình luận 0